Calibration service/ឌិញ វụ ហ៊ីវ ជូẩn
Khối lượng/ Mass/ អភិបូជា
- Cân phân tích, CCX I/Balance class I/សមតុល្យវិភាគ CCX I
- Cân kỹ thuật, CCX II/Balance class II/សមតុល្យវិភាគ CCX II
- Cân thông dụng CCX III; IV/Balance class III; IV/ មាត្រដ្ឋានទូទៅ CCX III
- Quả cân F1/Standard Weight/ ទំងន់ស្តង់ដារ
- Quả cân F2/Standard Weight/ ទំងន់ F2
- Quả cân M1/Standard Weight/
- Cân sấy ẩm/Moisture Analyezer Balance/ តុល្យភាពអ្នកវិភាគសំណើម
Áp suất/ Pressure/ សម្ពាធ
- Đồng hồ đo áp suất/ Pressure Mesurement/ រង្វាស់សម្ពាធ
- Bộ chuyển đổi áp suất (Pressure transmitter)/ ឧបករណ៍បញ្ជូនសម្ពាធ
- Phương tiện đo chênh áp/ Differential Pressure Gauges/ រង្វាស់សម្ពាធឌីផេរ៉ង់ស្យែល
- Thiết bị đặt mức áp suất/ Pressure switchs / ឧបករណ៍កំណត់កម្រិតសម្ពាធ / កុងតាក់សម្ពាធ
Dung tích, lưu lượng/ Volume - Flow
- Dụng cụ đo thể tích bằng thủy tinh/Volumetric Glassware/ វ៉ែនតា Volumetric
- Piston Pipette và các phương tiện đo tương tự /Piston Pipette and Similar Measurement Device
- Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng/Flow meters
- Thiết bị đo lưu lượng khí/ Air flow meter
Hóa lý/ Physicochemical parameters
- Máy quang kế ngọn lửa/ Flame Photometer