Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. Siem Reap/ សៀមរាប

Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. (Siem Reap/ សៀមរាប) . Contact: 0358 967 217

Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. Siem Reap/ សៀមរាប

Lực, độ cứng/ Force – Hardness/ កម្លាំង - រឹង: 

Tension - Compression testing machine/ ភាពតានតឹង - ម៉ាស៊ីនសាកល្បងការបង្ហាប់

- Durometer Shore A, A, C, D, DO, O, AO/ Durometer Shore A, A, C, D, DO, O, AO

- Torque measuring instrument/ ເຄື່ອງມືວັດແທກແຮງບິດ

- Force measuring equipment/ ອຸປະກອນການວັດແທກຜົນບັງຄັບໃຊ້

- Torque Meter/ ເຄື່ອງວັດແທກແຮງບິດ

- Hardness Testing Machines/ ເຄື່ອງທົດສອບຄວາມແຂງ

Độ dài/ Length/ ប្រវែង:

- Length Counter/ ប្រវែងរាប់

- Dial Indicator/ សូចនាករចុច

- Caliper

- Microscope/ មីក្រូទស្សន៍

- Outside Micrometer/ មីក្រូម៉ែត្រខាងក្រៅ

- Test block/ ប្លុកសាកល្បង

- Thickness gauge/ រង្វាស់កម្រាស់

- Coating thickness gauge/ រង្វាស់កម្រាស់ថ្នាំកូត *

- Vernier depth gauges/ រង្វាស់ជម្រៅ Vernier

- Coordinate measuring machines (CMM)/ ម៉ាស៊ីនវាស់សំរបសំរួល (CMM)

- Inside Micromete/ មីក្រូម៉ែត្រនៅខាងក្នុង

- Surface roughness and contour measurement/ ភាពរដុបលើផ្ទៃ និងការវាស់វែងវណ្ឌវង្ក*

- Đũa tròn (Pin gage)

- Dial bore gauge/ 

- Height gauge/ រង្វាស់កម្ពស់។

- Thước Nivo/ ថ្លុក Nivo

- Feeler gage/ ការ​ចាប់​អារម្មណ៍

- Angle meter/ ឧបករណ៍វាស់មុំ 

- Granite Surface Plate or Similarly/ ចានផ្ទៃក្រានីតឬស្រដៀងគ្នា

- Roughness Tester/ ឧបករណ៍ធ្វើតេស្តភាពរដុប

- Tape measure/ រង្វាស់កាសែត

- Thread Plug Gauges/ រង្វាស់​ដោត​អំបោះ*

- Steel Ruler /អ្នកគ្រប់គ្រងដែក

- Microscope Measuring-Profile Projector Machine/ មីក្រូទស្សន៍វាស់ម៉ាស៊ីនបញ្ចាំងរូបភាព

Khối lượng/ Mass/ អភិបូជា

Cân phân tích, CCX I/Balance class I/សមតុល្យវិភាគ CCX I

- Cân kỹ thuật, CCX II/Balance class II/សមតុល្យវិភាគ CCX II

- Cân thông dụng CCX III; IV/Balance class III; IV/ មាត្រដ្ឋានទូទៅ CCX III

- Quả cân F1/Standard Weight/ ទំងន់ស្តង់ដារ

- Quả cân F2/Standard Weight/ ទំងន់ F2

- Quả cân M1/Standard Weight/

- Cân sấy ẩm/Moisture Analyezer Balance/ តុល្យភាពអ្នកវិភាគសំណើម

Áp suất/ Pressure/ សម្ពាធ

- Đồng hồ đo áp suất/ Pressure Mesurement/  រង្វាស់សម្ពាធ

- Bộ chuyển đổi áp suất (Pressure transmitter)/ ឧបករណ៍បញ្ជូនសម្ពាធ

- Phương tiện đo chênh áp/ Differential Pressure Gauges/ រង្វាស់សម្ពាធឌីផេរ៉ង់ស្យែល

- Thiết bị đặt mức áp suất/ Pressure switchs / ឧបករណ៍កំណត់កម្រិតសម្ពាធ / កុងតាក់សម្ពាធ

Dung tích, lưu lượng/ Volume - Flow

- Dụng cụ đo thể tích bằng thủy tinh/Volumetric Glassware/ វ៉ែនតា Volumetric

- Piston Pipette và các phương tiện đo tương tự /Piston Pipette and Similar Measurement Device

- Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng/Flow meters

- Thiết bị đo lưu lượng khí/  Air flow meter

Hóa lý/ Physicochemical parameters

- Máy quang kế ngọn lửa/ Flame Photometer

- Nitrogen and protein determination system/ ប្រព័ន្ធកំណត់អាសូត និងប្រូតេអ៊ីន 

- Automatic titration system/ ប្រព័ន្ធ titration ដោយស្វ័យប្រវត្តិ

- Karl Fischer titration/ Karl Fischer titration

- Dissolved Oxygen/ អុកស៊ីហ្សែនរលាយ

- Turbidity & Suspendid Solids/ ភាពច្របូកច្របល់ និងសារធាតុ Suspendid

- Color scale according Platinum-Cobalt / មាត្រដ្ឋានពណ៌យោងទៅតាមផ្លាទីន - កូបល។

- Total Dissolved Solids/ សារធាតុរំលាយសរុប*

- Oxygen Reduction Potential / សក្តានុពលកាត់បន្ថយអុកស៊ីសែន

- Dissolution Test / ការធ្វើតេស្តរំលាយ

- Disintegration Tester / ឧបករណ៍សាកល្បងបំបែក

- Atomic Absorption Spectrophotometric / វិសាលគមស្រូបរូបធាតុអាតូមិច

- Liquid chromatography system / ប្រព័ន្ធ chromatography រាវ 

- Thiết bị đo pH/pH Meter/ ឧបករណ៍វាស់ pH / pH

- Thiết bị đo dẫn/Conductivity meter/ ឧបករណ៍វាស់ចរន្ត

- Máy đo độ đục/Turbidity meter/ ឧបករណ៍វាស់ស្ទង់ភាពច្របូកច្របល់

- Metal Detector Machine/ម៉ាស៊ីនរាវរកលោហៈ

- Viscometer

- Máy đo nồng độ khí gas/Gas Detector/

- Khúc xạ kế /Refractometer/ ឧបករណ៍វាស់ពន្លឺ
- Máy đo hàm lượng Clo dư /Chlorine meter

- Cốc đo độ nhớt / Viscosity Cup

- Máy đo độ ẩm vật liệu và tương tự/ Moisture Metters/ ឧបករណ៍វាស់សំណើម

- Máy dò X-Ray công nghiệp/ X-Ray Detector/ ឧបករណ៍ចាប់កាំរស្មីអ៊ិច

- Buồng UV và tương tự/ UV systerm or Similarly/ ប្រព័ន្ធ UV និងប្រព័ន្ធ UV ឬស្រដៀងគ្នា
-Biosafety Cabinet  / គណៈរដ្ឋមន្ត្រីជីវសុវត្ថិភាព

- Fume Hood/ ក្រណាត់ Fume

- Anemometer/ ឧបករណ៍វាស់ល្បឿន

- Cleanroom Test/   ការធ្វើតេស្តបន្ទប់ស្អាត

- Luminous Intensity / អាំងតង់ស៊ីតេពន្លឺ

- Cường độ tia UV– Tủ soi màu/ Ultraviolet/ កាំរស្មីយូវី - កាំរស្មីអ៊ុលត្រាវីយូឡេ

Bài viết xem nhiều
1 Hiệu chuẩn Máy đo hàm lượng oxi hòa tan(DO)/ Dissolved Oxygen*. Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp tại Bắc Ninh 2 Hiệu chuẩn Máy đo hàm lượng oxi hòa tan(DO)/ Dissolved Oxygen*. Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp tại Đồng Nai 3 Hiệu chuẩn Máy đo hàm lượng oxi hòa tan(DO)/ Dissolved Oxygen*. Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp tại Bình Phước 4 Hiệu chuẩn Máy đo hàm lượng oxi hòa tan(DO)/ Dissolved Oxygen*. Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp tại Long An 5 Hiệu chuẩn Máy đo độ dày lớp phủ/ Calibration of Coating Thickness Gauge. Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp tại Long An