Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. នៅកណ្តាលរាជធានីភ្នំពេញ
Khối lượng/ Mass/ អភិបូជា
- Cân phân tích, CCX I/Balance class I/សមតុល្យវិភាគ CCX I
- Cân kỹ thuật, CCX II/Balance class II/សមតុល្យវិភាគ CCX II
- Cân thông dụng CCX III; IV/Balance class III; IV/ មាត្រដ្ឋានទូទៅ CCX III
- Quả cân F1/Standard Weight/ ទំងន់ស្តង់ដារ
- Quả cân F2/Standard Weight/ ទំងន់ F2
- Quả cân M1/Standard Weight/
- Cân sấy ẩm/Moisture Analyezer Balance/ តុល្យភាពអ្នកវិភាគសំណើម
Áp suất/ Pressure/ សម្ពាធ
- Đồng hồ đo áp suất/ Pressure Mesurement/ រង្វាស់សម្ពាធ
- Bộ chuyển đổi áp suất (Pressure transmitter)/ ឧបករណ៍បញ្ជូនសម្ពាធ
- Phương tiện đo chênh áp/ Differential Pressure Gauges/ រង្វាស់សម្ពាធឌីផេរ៉ង់ស្យែល
- Thiết bị đặt mức áp suất/ Pressure switchs / ឧបករណ៍កំណត់កម្រិតសម្ពាធ / កុងតាក់សម្ពាធ
Dung tích, lưu lượng/ Volume - Flow
- Dụng cụ đo thể tích bằng thủy tinh/Volumetric Glassware/ វ៉ែនតា Volumetric
- Piston Pipette và các phương tiện đo tương tự /Piston Pipette and Similar Measurement Device
- Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng/Flow meters
- Thiết bị đo lưu lượng khí/ Air flow meter
Hóa lý/ Physicochemical parameters
- Máy quang kế ngọn lửa/ Flame Photometer
- Nitrogen and protein determination system/ ប្រព័ន្ធកំណត់អាសូត និងប្រូតេអ៊ីន
- Automatic titration system/ ប្រព័ន្ធ titration ដោយស្វ័យប្រវត្តិ
- Karl Fischer titration/ Karl Fischer titration
- Dissolved Oxygen/ អុកស៊ីហ្សែនរលាយ
- Turbidity & Suspendid Solids/ ភាពច្របូកច្របល់ និងសារធាតុ Suspendid
- Color scale according Platinum-Cobalt / មាត្រដ្ឋានពណ៌យោងទៅតាមផ្លាទីន - កូបល។
- Total Dissolved Solids/ សារធាតុរំលាយសរុប*
- Oxygen Reduction Potential / សក្តានុពលកាត់បន្ថយអុកស៊ីសែន
- Dissolution Test / ការធ្វើតេស្តរំលាយ
- Disintegration Tester / ឧបករណ៍សាកល្បងបំបែក
- Atomic Absorption Spectrophotometric / វិសាលគមស្រូបរូបធាតុអាតូមិច
- Liquid chromatography system / ប្រព័ន្ធ chromatography រាវ
- Thiết bị đo pH/pH Meter/ ឧបករណ៍វាស់ pH / pH
- Thiết bị đo dẫn/Conductivity meter/ ឧបករណ៍វាស់ចរន្ត
- Máy đo độ đục/Turbidity meter/ ឧបករណ៍វាស់ស្ទង់ភាពច្របូកច្របល់
- Metal Detector Machine/ម៉ាស៊ីនរាវរកលោហៈ
- Viscometer
- Máy đo nồng độ khí gas/Gas Detector/
- Khúc xạ kế /Refractometer/ ឧបករណ៍វាស់ពន្លឺ
- Máy đo hàm lượng Clo dư /Chlorine meter
- Cốc đo độ nhớt / Viscosity Cup
- Máy đo độ ẩm vật liệu và tương tự/ Moisture Metters/ ឧបករណ៍វាស់សំណើម
- Máy dò X-Ray công nghiệp/ X-Ray Detector/ ឧបករណ៍ចាប់កាំរស្មីអ៊ិច
- Buồng UV và tương tự/ UV systerm or Similarly/ ប្រព័ន្ធ UV និងប្រព័ន្ធ UV ឬស្រដៀងគ្នា
Điện - điện tử/ Electricity - Electronic/ អគ្គិសនី - អេឡិចត្រូនិច
- Multimeter បង្ហាញលេខ AC/DC រហូតដល់ 4½ខ្ទង់និងស្រដៀងគ្នា/ ឌីជីថល Multimeter
- Thiết bị đo nguồn một chiều và xoay chiều hoặc tương tự/ DC power meter, AC power meter/ ឧបករណ៍សម្រាប់វាស់ថាមពល DC និង AC ឬស្រដៀងគ្នា
- Ampe kìm một chiều, xoay chiều hoặc tương tự/ Clamp meter/ ឧបករណ៍វាស់ស្ទង់
- ឧបករណ៍បង្កើតវ៉ុល DC: រហូតដល់ 1 000 V / DC Voltage - ប្រភព
- ម៉ាស៊ីនភ្លើងវ៉ុល AC: រហូតដល់ 750 V/40 Hz ដល់ 10 kHz / វ៉ុល AC - ប្រភព *
- ប្រភពចរន្ត DC៖ រហូតដល់ 10 A/DC ប្រភពចរន្ត
- ម៉ាស៊ីនភ្លើងបច្ចុប្បន្ន AC: រហូតដល់ 10 A/40 Hz ទៅ 10 kHz / ប្រភពបច្ចុប្បន្ន AC
- Thiết bị phát điện cao áp DC (DC Hipot tester): Đến 10 kV