Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. នៅកណ្តាលរាជធានីភ្នំពេញ

Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. នៅកណ្តាលរាជធានីភ្នំពេញ. Contact: 0358 967 217

Calibration service/សេវាក្រិតតាមខ្នាត. នៅកណ្តាលរាជធានីភ្នំពេញ

Khối lượng/ Mass/ អភិបូជា

Cân phân tích, CCX I/Balance class I/សមតុល្យវិភាគ CCX I

- Cân kỹ thuật, CCX II/Balance class II/សមតុល្យវិភាគ CCX II

- Cân thông dụng CCX III; IV/Balance class III; IV/ មាត្រដ្ឋានទូទៅ CCX III

- Quả cân F1/Standard Weight/ ទំងន់ស្តង់ដារ

- Quả cân F2/Standard Weight/ ទំងន់ F2

- Quả cân M1/Standard Weight/

- Cân sấy ẩm/Moisture Analyezer Balance/ តុល្យភាពអ្នកវិភាគសំណើម

Áp suất/ Pressure/ សម្ពាធ

- Đồng hồ đo áp suất/ Pressure Mesurement/  រង្វាស់សម្ពាធ

- Bộ chuyển đổi áp suất (Pressure transmitter)/ ឧបករណ៍បញ្ជូនសម្ពាធ

- Phương tiện đo chênh áp/ Differential Pressure Gauges/ រង្វាស់សម្ពាធឌីផេរ៉ង់ស្យែល

- Thiết bị đặt mức áp suất/ Pressure switchs / ឧបករណ៍កំណត់កម្រិតសម្ពាធ / កុងតាក់សម្ពាធ

Dung tích, lưu lượng/ Volume - Flow

- Dụng cụ đo thể tích bằng thủy tinh/Volumetric Glassware/ វ៉ែនតា Volumetric

- Piston Pipette và các phương tiện đo tương tự /Piston Pipette and Similar Measurement Device

- Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng/Flow meters

- Thiết bị đo lưu lượng khí/  Air flow meter

Hóa lý/ Physicochemical parameters

- Máy quang kế ngọn lửa/ Flame Photometer

- Nitrogen and protein determination system/ ប្រព័ន្ធកំណត់អាសូត និងប្រូតេអ៊ីន 

- Automatic titration system/ ប្រព័ន្ធ titration ដោយស្វ័យប្រវត្តិ

- Karl Fischer titration/ Karl Fischer titration

- Dissolved Oxygen/ អុកស៊ីហ្សែនរលាយ

- Turbidity & Suspendid Solids/ ភាពច្របូកច្របល់ និងសារធាតុ Suspendid

- Color scale according Platinum-Cobalt / មាត្រដ្ឋានពណ៌យោងទៅតាមផ្លាទីន - កូបល។

- Total Dissolved Solids/ សារធាតុរំលាយសរុប*

- Oxygen Reduction Potential / សក្តានុពលកាត់បន្ថយអុកស៊ីសែន

- Dissolution Test / ការធ្វើតេស្តរំលាយ

- Disintegration Tester / ឧបករណ៍សាកល្បងបំបែក

- Atomic Absorption Spectrophotometric / វិសាលគមស្រូបរូបធាតុអាតូមិច

- Liquid chromatography system / ប្រព័ន្ធ chromatography រាវ 

- Thiết bị đo pH/pH Meter/ ឧបករណ៍វាស់ pH / pH

- Thiết bị đo dẫn/Conductivity meter/ ឧបករណ៍វាស់ចរន្ត

- Máy đo độ đục/Turbidity meter/ ឧបករណ៍វាស់ស្ទង់ភាពច្របូកច្របល់

- Metal Detector Machine/ម៉ាស៊ីនរាវរកលោហៈ

- Viscometer

- Máy đo nồng độ khí gas/Gas Detector/

- Khúc xạ kế /Refractometer/ ឧបករណ៍វាស់ពន្លឺ
- Máy đo hàm lượng Clo dư /Chlorine meter

- Cốc đo độ nhớt / Viscosity Cup

- Máy đo độ ẩm vật liệu và tương tự/ Moisture Metters/ ឧបករណ៍វាស់សំណើម

- Máy dò X-Ray công nghiệp/ X-Ray Detector/ ឧបករណ៍ចាប់កាំរស្មីអ៊ិច

- Buồng UV và tương tự/ UV systerm or Similarly/ ប្រព័ន្ធ UV និងប្រព័ន្ធ UV ឬស្រដៀងគ្នា

Điện - điện tử/ Electricity - Electronic/ អគ្គិសនី - អេឡិចត្រូនិច

Multimeter បង្ហាញលេខ AC/DC រហូតដល់ 4½ខ្ទង់និងស្រដៀងគ្នា/ ឌីជីថល Multimeter

- Thiết bị đo nguồn một chiều và xoay chiều hoặc tương tự/ DC power meter, AC power meter/ ឧបករណ៍សម្រាប់វាស់ថាមពល DC និង AC ឬស្រដៀងគ្នា

- Ampe kìm một chiều, xoay chiều hoặc tương tự/ Clamp meter/ ឧបករណ៍វាស់ស្ទង់

- ឧបករណ៍បង្កើតវ៉ុល DC: រហូតដល់ 1 000 V / DC Voltage - ប្រភព

- ម៉ាស៊ីនភ្លើងវ៉ុល AC: រហូតដល់ 750 V/40 Hz ដល់ 10 kHz / វ៉ុល AC - ប្រភព *

- ប្រភពចរន្ត DC៖ រហូតដល់ 10 A/DC ប្រភពចរន្ត

- ម៉ាស៊ីនភ្លើងបច្ចុប្បន្ន AC: រហូតដល់ 10 A/40 Hz ទៅ 10 kHz / ប្រភពបច្ចុប្បន្ន AC

- Thiết bị phát điện cao áp DC (DC Hipot tester): Đến 10 kV