Đơn vị- Hiệu chuẩn nhanh -Uy Tín- Chất lượng Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh FLUKE 51 II
- Cấp chính xác:
+ T1:-100 °C: J, K, T, E-type: ±[0.05% + 0.3°C]
Giải nhiệt độ
+ J: -210 °C đến 1200 °C
+ K: -200 °C đến 1372 °C
+ T: -250 °C đến 400 °C
+ E: -150 °C đến 1000 °C
+ N: -200 °C đến 1300 °C
+ R,S: 0 °C đến 1767 °C
Độ phân giải : 0.1 °C, 0.1 K < 1000 1°C, 1 K >=1000
Kích thước: 173 mm L x 86 mm W x 38 mm
trọng lượng: 400 g
phụ kiện: vỏ cao su, 1 dây đo kiểu K 80-PK-1 260 oC, HDSD
Chi tiết
Specifications | Temperature accuracy | Above -100 °C: | J, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C]* | | R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C]* | | | Below -100 °C: | J, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C]* | | T-type: ±[0.50% + 0.3°C] | | |
| Temperature | J-type: | -210 °C to 1200 °C | K-type: | -200 °C to 1372 °C | T-type: | -250 °C to 400 °C | E-type: | -150 °C to 1000 °C | N-type: | -200 °C to 1300 °C * | R and S-type: | 0 °C to 1767 °C * |
| Temperature scale | | Applicable standards | | Display Resolution | | 0.1 °C, 0.1 K < 1000 | | 1°C, 1 K >=1000 |
| Note | * | Only the Fluke Models 53 II B and 54 II B thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples. |
|
Environmental Specifications | Operating Temperature | | Storage Temperature | | Humidity (Without Condensation) | | 0% to 90%; 0 °C to 35 °C | | 0% to 70%; 0 °C to 50 °C |
|
Safety Specifications | Overvoltage category | | CSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2 |
| Agency Approvals | |
Mechanical & General Specifications | Size | | 173 mm L x 86 mm W x 38 mm |
| Weight | | Batteries | | 3 AA batteries; typical 1000-hour life |
|
|
|
| |
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
LH : Hotline 0337 357 135
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Mail: kinhdoanh.hieuchuangtech@gmail.com.
Web: g-techvn.com