Hiệu chuẩn thiết bị ngành bao bì nhựa- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

Hiệu chuẩn thiết bị ngành bao bì nhựa- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH- Dv hiệu chuẩn nhanh- Giá rẻ - NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ. LH 0337 357 135 Hiền để được hỗ trợ nhanh

Hiệu chuẩn thiết bị ngành bao bì nhựa- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành BAO BÌ NHỰA

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác……

 

STTEquipment's Name/
Tên Thiết bị
Maker/
Nhà sản xuất
Model/
Kiểu
Range/
Dải đo
1Hiệu chuẩn Thiết Bị Tan Chảy- Model: R804-1-HAIDA
- Đo chỉ số chảy
- Phạm vi đo max 450OC
Độ phân giải 0,1 OC
2Hiệu chuẩn Cân Sấy Ẩm- Model: DS100-HAIDA
- Sấy ẩm nguyên liệu trước khi test
- Phạm vi đo 100mg-110g
Vạch chia 5 mg
3Hiệu chuẩn Bộ Quả Cân Chuẩn 1G-500G

 Kiểm tra sai số của cân trước khi sử dụng 
- Khối lượng danh nghĩa 1g; 2g; 5g; 10g; 20g; 50g; 100g; 200g; 500g.
Cấp chính xác F1

4Hiệu chuẩn Bộ Quả Cân (8 Quả)- Gắn tải cho thiết bị tan chảy
Khối lượng danh nghĩa các quả: 875g;960g; 1200g; 1640g; 2500g; 4100g; 5kg; 5kg.
- Cấp chính xác M1
5Hiệu chuẩn Máy Kéo Thử Ống Nhựa- Đo tensile ống nhựa
+ Loadcel:
- Khả năng đo tối đa 3000N
- Thang đo:(300-3000) N
- Độ phân giải : 0,11 N
+ Giãn dài:
- Thang đo: (50-500) mm
- Độ phận giải: 0,01mm
6Hiệu chuẩn Thước Cặp 150- Phạm vi đo 150 mm
- Vạch chia 0,02 mm
7Hiệu chuẩn Bộ Quả Cân (3 Quả)- Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử
- Khối lượng danh nghĩa các quả cân: 1 kg; 2 kg; 2 kg.
Cấp chính xác M2
8Hiệu chuẩn Quả Cân- Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử
- Khối lượng danh nghĩa quả cân: 5 kg.
- Cấp chính xác M2
9Hiệu chuẩn Bộ Quả Cân (9 Quả)Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử
- Khối lượng danh nghĩa quả cân: 10 kg.
- Cấp chính xác M2
10Hiệu chuẩn Thước Đo Đkt Trong Dạng Ống Xoay- Phạm vi đo: (0-25) mm
- Vạch chia 0,1mm
11Hiệu chuẩn Thước Điện Tử Đo Đường Kính Trong (30-50Mm)Phạm vi đo: 30 - 50mm
- Vạch chia: 0,01mm
12Hiệu chuẩn Nhiệt Ẩm KếtanitaPhạm vi đo nhiệt độ: 10-500C
- Phạm vi đo độ ẩm: 20-95%
13Hiệu chuẩn Thước Cặp 300- Phạm vi đo 300 mm,
Vạch chia 0,02mm
14Hiệu chuẩn Thước Đo Chu Vi      60-950- Phạm vi đo (60950) mm
Vạch chia 0,1 mm
15Hiệu chuẩn Thước Đo Chu Vi    700-1100- Phạm vi đo (700-1100) mm
Vạch chia 0,1 mm
16Hiệu chuẩn Bồn Thử Áp 20OcKiểm định ko làm
17Hiệu chuẩn Bồn Thử Áp 80OcKiểm định ko làm
18Hiệu chuẩn Thiết Bị Điều Hòa Độ ÂmKiểm định ko làm
19Hiệu chuẩn Nhiệt Ẩm Kế Không Khí Hobo- Phạm vi đo:
(-20 – 70OC); (15 – 95 %RH)
20Hiệu chuẩn Máy Thử Độ Va Đập Ống Nhựa- Model: HD-R900 - HAIDA
- Phạm vi khối lượng thử: (0,25 – 16) kg
Độ cao tối đa: 2000 mm
21Hiệu chuẩn Tủ Làm LạnhModel: HD - E702-200
Phạm vi đo: 0 độ C và 20 độ C
22Hiệu chuẩn Máy Sấy- Model: FCD-3000
110, 135, 150 độ C
23Hiệu chuẩn Máy Thử Độ Xé Rách Bao BìModel: SLY - S1
- Bán kính: 0-100 mm
- Khả năng đo tối đa: 2000mN; 200gF
24Hiệu chuẩn Máy Đo Nhiệt ĐộModel:YF-160A
- Phạm vi đo:    -50OC÷1300OC
25Hiệu chuẩn Đầu Dò Nhiệt ĐộModel: SK2
- Phạm vi đo: -500 C÷13000C
26Hiệu chuẩn Thiết Bị Đo Bấm Điểm Độ Dày Màng Bao Bì0 - 2,7 mm
27Hiệu chuẩn Thước Cặp Điện Tử 150-40 -150mm
28Hiệu chuẩn Thước Cặp Điện Tử 3000 -300mm
29Hiệu chuẩn Máy Đo Klr- Model: MDS-300
- Phạm vi đo max 300g
30Hiệu chuẩn Dưỡng Chuẩn 50Phạm vi đo max 50 mm
31Hiệu chuẩn Dưỡng Chuẩn 10Phạm vi đo max 10 mm
32Hiệu chuẩn Đồng Hồ Áp Suất 25-1- Phạm vi đo: (0-25) kgf/cm2
Vạch chia 0,5 kgf/cm2; 5 psi
33Hiệu chuẩn Đồng Hồ Áp Suất 50-4Phạm vi đo: (0-50) kgf/cm2
(0-700) psi
- Vạch chia: 1 kgf/cm2; 10psi
34Hiệu chuẩn Chuẩn Khối Lượng 10G (Cấp Chính Xác E2)Khối lượng danh nghĩa: 10g
- Khối lượng qui ước: 10,000 018 g
- Sai lệch: +0,018
- Độ không đảm bảo đo:0,020- Cấp chính xác: E2
- Vật liệu: thép không gỉ
35Hiệu chuẩn Thước Điện Tử Đo Đường Kính Trong (150Mm)- Phạm vi đo: (20-170) mm
Vạch chia 0,01mm
36Hiệu chuẩn Cân Phân TíchModel: PA214
- Phạm vi đo:
0 -210g
37Hiệu chuẩn Đồng Hồ Cài Đặt Thời Gian Của Máy Thử Áp Lực Nước (Bồn 200C)Phạm vi đo:
0 – 999h
38Hiệu chuẩn Đồng Hồ Cài Đặt Thời Gian Của Máy Thử Áp Lực Nước (Bồn 800C)Phạm vi đo:
0 -999h
39Hiệu chuẩn Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ (Bồn 200C)Phạm vi đo: -400C – 1100C
- Độ phân giải: 10C
Cảm biến: NTC
40Hiệu chuẩn Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ (Bồn 800C)- Phạm vi đo: -1000C – 6000C
- Độ phân giải: 0,10C
- Cặp nhiệt điện: Type K
41Hiệu chuẩn Dụng Cụ Đo Áp Suất Hiện Số (Bồn 200C)- Phạm vi đo: ( 0 – 10) MPa
- Độ phân giải: 0,01 MPa
- Cấp chính xác: 1,0
Môi trường truyền áp suất: Nước
42Hiệu chuẩn Dụng Cụ Đo Áp Suất Hiện Số (Bồn 800C)Phạm vi đo: ( 0 – 10) MPa
- Độ phân giải: 0,01 MPa
- Cấp chính xác: 1,0
- Môi trường truyền áp suất: Nước
43Hiệu chuẩn Dao Cắt Mẫu 1515 mm
44Hiệu chuẩn Dao Cắt Mẫu 2525 mm
45Hiệu chuẩn Máy Thử Độ Va Đập Bao BìModel: GT-7037-F
Phạm vi khối lượng thử: (5 – 1375) g
Độ cao tối đa: (650 – 670) mm
46Hiệu chuẩn Máy Kéo Thử Bao BìModel: AI-3000
- Khả năng đo tối đa: 500 N
Thang đo: (20 – 200) N
Vạch chia:   0,01 N
47Hiệu chuẩn Thước Cặp Điện Tử 300-3-Phạm vi đo: 300mm
- Vạch chia: 0,01mm
48Hiệu chuẩn Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Trong (300Mm)-Phạm vi đo: 300mm
-Vạch chia: 0,01mm
49Hiệu chuẩn Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Ngoài (50Mm)Phạm vi đo: 50mm
- Vạch chia: 0,01mm
50Hiệu chuẩn Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Ngoài (20Mm)- Phạm vi đo: 20mm
- Vạch chia: 0,01mm
51Hiệu chuẩn Thước Cặp Cơ Đo Đường Kính Trong (300Mm)Phạm vi đo: 300mm
- Vạch chia: 0,02mm
52Hiệu chuẩn Thước Đo Đường Kính Trong (10 – 30Mm)Phạm vi đo: 0- 30mm
- Vạch chia: 0,01mm
- Chỉ thị: Digital
- Thang đo: 10-30 mm
53Hiệu chuẩn Pan-Me Đo Rãnh-Phạm vi đo: 25mm
- Vạch chia: 0,01mm
54Hiệu chuẩn Máy Thử Độ Bền Kéo (Xlw-Pc)- Khả năng đo tối đa: 500N; 600mm
- Thang đo: (20-200) N;(0-600) mm
- Độ phân giải: 1N;0.01mm
55Hiệu chuẩn Thước  Điện Tử Insize (0412181296)Phạm vi đo: 0- 200mm
- Vạch chia: 0,01mm
- Chỉ thị: Digital
56Hiệu chuẩn Máy Thử Áp Suất Pk - As019 - 15 -16 - 20.2 - 40.3 - 50.4 VÀ 100 bar
57Hiệu chuẩn Máy Thử Nén Pk 1912 Hoàng VinhTỐC ĐỘ TẤM NÉN LÀ 50MM/PHÚT+-5mm/phut
Test max 4,5 tấn
58Hiệu chuẩn Thước Kẹp Mitotoyo 150 (A 19248390)0
59Hiệu chuẩn Thước Đo Độ Shinwa 624960

Hoặc một số thiết bị khác liên quan tới ngành bao bì nhựa như sau:

No.Equipment's Name/
Description
ManufacturerModelFunction/
Range
1Hiệu chuẩn Thước cặp 150mm (thước chuẩn)   
2Hiệu chuẩn Áp kế chuẩn (0÷150kg/cm2)   
3Hiệu chuẩn Quả cân 0.5kg÷10kg (06 quả)   
4Hiệu chuẩn Thước đo góc   
5Hiệu chuẩn Thước thủy đo góc   
6Hiệu chuẩn Thước kéo đo chiều dài 0÷10000mm    
7Hiệu chuẩn Thước panme đo trong 50÷1000mm   
8Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ cứng (Type A)   
9Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R1/2   
10Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R3/4   
11Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R1   
12Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R1 1/4   
13Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R1 1/2   
14Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R2   
15Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R2 1/2   
16Hiệu chuẩn Bộ dưỡng ren R3   
17Hiệu chuẩn Tủ 0oCSanakyVH-5699HYlàm 5 điẻm
18Hiệu chuẩn Tủ sấyMEMMERTUF160<300 độ C
19Hiệu chuẩn Máy đo VicatJINJIANHDT/V-1102<300 độ C
20Hiệu chuẩn Máy thử áp lựcIPTIPT 0.5< 100 bar
21Hiệu chuẩn Cân điện tử 20kgSHINKOVIBRA HAW - 200 g < m ≤ 5000 g
5000 g < m ≤ 20000 g
23Hiệu chuẩn Cân tỷ trọngMETTLER TOLEDOME204E0 g < m ≤ 50 g
 50 g < m ≤ 200 g
200 g < m ≤ 220 g
26Hiệu chuẩn Máy thử va đậpJINJIANJJFWI-111cao :2 m
nặng : <16 kg
27Hiệu chuẩn Máy kéo nénTESTOMETRICM500-50CT< 50kN
28Hiệu chuẩn Cân sấy ẩmSchallerG1100 g < m ≤ 50 g
50 g < m ≤ 110 g
30Hiệu chuẩn Máy đo MFISHENZHEN WANCE-CHINAMFI452< 450°C
31Hiệu chuẩn Nhiệt kế phòngTANITATT-5385 ÷ 45°C
32Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử (1 đầu dò)YFE-TAIWANYF-160A­50 ÷ 0°C
'0 ÷ 199.9°C
'­50 ÷ 300°C
'301 ÷ 1000°C
'1001 ÷ 1300°C
37Hiệu chuẩn Thước kéo đo chiều dài  STANLEYSTHT30656-8< 8 m
38Hiệu chuẩn Thước cặp điện tử 150mm MITUTOYOCode No.: 500-181-30
CD-15APX
< 150 mm
39Hiệu chuẩn Thước cặp điện tử 300mmMITUTOYOCode No.: 500-173
CD-12''C
< 300 mm
40Hiệu chuẩn Thước cặp 1000mmMITUTOYOCode No.: 160-534< 1000 mm
41Hiệu chuẩn Thước panme đo ngoài 0÷25mmMITUTOYOCode No.: 103-1290 ÷ 25 mm
42Hiệu chuẩn Thước panme đo ngoài 25÷50mmMITUTOYOCode No.: 103-13025 ÷ 50 mm
43Hiệu chuẩn Thước panme đo ngoài 50÷75mmMITUTOYOCode No.: 103-139-1050 ÷ 75 mm
44Hiệu chuẩn Phòng ổn nhiệt 20°C TPNN/AD x R = 7.90 x 4.02 m
45Hiệu chuẩn Phòng 23°C TPNN/AD x R = 6.46 x 4.11 m
46Hiệu chuẩn Phòng 80°C TPNN/AD x R = 6.95 x 3.95 m
47Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt JJ-TESTJJTANK-W80015 ÷ 95°C
(D x R = 3.6 x 1.85 m)
48Hiệu chuẩn Bể tuần hoàn nhiệtDAIHANMaXircu CR-305 ÷ 100°C
D x R = 35 x 35 cm
49Hiệu chuẩn Nhiệt kế lưỡng kimWIKATG535 ÷ 100°C
50Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy ngânUK50C­10 ÷ 50 °C
51Hiệu chuẩn Đồng hồ bấm giờPURSUNPS-360từ 1 giây đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
52Hiệu chuẩn Thước panme đo trong 50-1000mmMITUTOYO137-20450 ÷ 1000 mm
53Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử cầm tay 0÷250 độ C   

Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc.
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH

Từ Khóa/ Tag: 

Hiệu chuẩn theo ISO 17025Dịch vụ hiệu chuẩn nhanhdịch vụ hiệu chuẩn tận nơihiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH,  hiệu chuẩn g-techdịch vụ hiệu chuẩn uy tíndịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệphiệu chuẩn ngành may mặchiệu chuẩn ngành dệt nhuộmhiệu chuẩn ngành thực phẩmhiệu chuẩn điện điện tửhiệu chuẩn cơ khíhiệu chuẩn khối lượnghiệu chuẩn lựchiệu chuẩn áp suấthiệu chuẩn hóa học môi trườnghiệu chuẩn y tế dược phẩmHiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩmdịch vụ hiệu chuẩn giá rẻđơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơihiệu chuẩn máy dò kim loạihiệu chuẩn máy kiểm vảihiệu chuẩn lightboxhiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025Dich vu hieu chuan nhanhdich vu hieu chuan tan noihieu chuan g-techdich vu hieu chuan uy tíndich vu hieu chuan chuyen nghiephieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuomhieu chuan nganh thuc pham,  hieu chuan dien dien tuhieu chuan co khihieu chuan khoi luonghieu chuan luchieu chuan ap suathieu chuan hoa hoc moi truonghieu chuan y te duoc phamHieu chuan nhiet do- do amdich vu hieu chuan gia redon vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noihieu chuan may do kim loaihieu chuan may kiem vaihieu chuan lightboxhieu chuan ep keo