Hiệu chuẩn thiết bị ngành thực phẩm- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành thực phẩm
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Dưới đây là 1 số thiết bị ngành thực phẩm hay sử dụng, thiết bị cần phải được kiểm tra hiệu chuẩn hằng năm để chuẩn bị đánh giá ISO,
No. | Equipment's Name Description | Manufacturer | Model |
1 | Hiệu chuẩn Analytical Balance | TECHCOMP | FA 2004B |
2 | Hiệu chuẩn Analytical Balance | OHAUS | PA 214 |
3 | Hiệu chuẩn Autoclave | SHENAN | LDZX-50KBS |
4 | Hiệu chuẩn Benchtop Centrifuges | FUNKE GERBER | N/A |
5 | Hiệu chuẩn Glass Buret | EULAB | N/A |
6 | Hiệu chuẩn Conductivity Meter | CHINA | DDSJ-308F |
7 | Hiệu chuẩn Dry Oven | CHINA | DHG-9070A |
8 | Hiệu chuẩn Dry Oven | CHINA | DHG-9070A |
9 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | JADEVER | JWI-3000 |
10 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | JADEVER | JWI-3100 |
11 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | G&G | JJ 3000 |
12 | Hiệu chuẩn Cooling Incubator | BLUE PARD | LRH-250 |
13 | Hiệu chuẩn Cooling Incubator | BLUE PARD | LRH-250 |
14 | Hiệu chuẩn Cooling Incubator | BLUE PARD | LRH-250 |
15 | Hiệu chuẩn Cooling Incubator | BLUE PARD | MJ150-I |
16 | Hiệu chuẩn Mecury Thermometer | ALLAFRANCE | N/A |
17 | Hiệu chuẩn pH Meter | CHINA | PHS-3C |
18 | Hiệu chuẩn pH Meter | CHINA | pHS-3C |
19 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KK GAUGES | N/A |
20 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | N/A |
21 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | N/A |
22 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | N/A |
23 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | N/A |
24 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | BRIGHTY | N/A |
25 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | BRIGHTY | N/A |
26 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | BLD | N/A |
27 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | ZDY | N/A |
28 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | IFM | PY 9000 |
29 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | JUMO | DTRANS P31 |
30 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | JUMO | DTRANS P31 |
31 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | LEEG | SPM858-LTD |
32 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | JUMO | DTRANS P1 |
33 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | JUMO | MIDAS S05 |
34 | Hiệu chuẩn Refractometer | ATAGO | PAL |
35 | Hiệu chuẩn Refractometer | ATAGO | PAL |
36 | Hiệu chuẩn Temperature Sensor | FOX | FOX-2005 |
37 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | ANYMETRE | JR913 |
38 | Hiệu chuẩn Vaccum Dry Oven | CHINA | DZF 6050 |
39 | Hiệu chuẩn Viscometer | CHINA | NDJ-5S |
40 | Hiệu chuẩn Volumetric Flask | BOMEX | N/A |
41 | Hiệu chuẩn Volumetric Flask | BOMEX | N/A |
42 | Hiệu chuẩn Volumetric Pipette | WERTLAB | N/A |
43 | Hiệu chuẩn Volumetric Pipette | ISOLAB | DE-M 17 |
44 | Hiệu chuẩn Water Bath | CHINA | HWS-26 |
45 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
46 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
47 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | N/A | PT100 |
48 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | N/A | PT100 |
49 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | N/A | PT100 |
50 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | N/A | PT100 |
51 | Hiệu chuẩn Conductivity Meter | JUMO | R-202924 |
52 | Hiệu chuẩn Conductivity Meter | METTLER TOLEDO | N/A |
53 | Hiệu chuẩn Pressure Transmitter | SMART | SMP858 |
54 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
55 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | WSS | N/A |
56 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | BLD | BKD720 |
57 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
58 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
59 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
60 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
61 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | JUMO | PT100 |
62 | Hiệu chuẩn Flow Meter | YOKOGAWA | SE15MM |
No. | Equipment's Name/ Description | Manufacturer | Model | Function/ Range |
1 | Hiệu chuẩn Digital Thermometer | YFE | YF-160A | - |
2 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | DIGI | 28SS | 150kg/0.02kg |
3 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | T31P | 150kg/0.02kg |
4 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | TPS150 | 150kg/0.02kg |
5 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | PA2102 | 2100g/0.01g |
6 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | DIGI | DI-81 | 150kg/0.1kg |
7 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | DIGI | DI-81 | 150kg/0.1kg |
8 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | DIGI | DI-28SS | 100kg/0.01kg |
9 | Hiệu chuẩn Metal Detector | LOMA | IQ 3+ | - |
10 | Hiệu chuẩn Moisture Balance | AND | MX-50 | 51g/0.001g |
11 | Hiệu chuẩn Moisture Balance | AND | MX-50 | 51g/0.001g |
12 | Hiệu chuẩn Moisture Balance | AND | MX-50 | 51g/0.001g |
13 | Hiệu chuẩn pH Meter | EXTECH | SDL100 | - |
14 | Hiệu chuẩn Standard Weight | N/A | M2 | 20kg |
15 | Hiệu chuẩn Stop Watch | Q&Q | N/A | - |
16 | Hiệu chuẩn Thermometer | DAEWON | N/A | (0~150)ᴼC/2ᴼC |
17 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~150)ᴼC/2ᴼC |
18 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~250)ᴼC/5ᴼC |
19 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~150)ᴼC/2ᴼC |
20 | Hiệu chuẩn Thermometer | NUOVAFIMA | N/A | (0~200)ᴼC/5ᴼC |
21 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~150)ᴼC/2ᴼC |
22 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~250)ᴼC/5ᴼC |
23 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~150)ᴼC/2ᴼC |
24 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~250)ᴼC/5ᴼC |
25 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~250)ᴼC/5ᴼC |
26 | Hiệu chuẩn Thermometer | ITALY | N/A | (0~250)ᴼC/5ᴼC |
27 | Hiệu chuẩn Kiểm tra Bộ nam châm 17 thanh | - | N/A | / |
28 | Hiệu chuẩn Kiểm tra Bộ nam châm 11 thanh | - | N/A | / |
29 | Hiệu chuẩn Kiểm tra Nam châm 845x155x30mm | - | N/A | / |
30 | Hiệu chuẩn Kiểm tra Nam châm 460x300x30mm | - | N/A | / |
- | Hiệu chuẩn Máy test clo dư | HIOKI | 3280-10 | E0088218 |
No. | Equipment's Name/ Description | Manufacturer | Model | |
1 | Hiệu chuẩn Máy đo pH | METTLER METTLER Hana | S220/ m200/ HI2210 | |
2 | Hiệu chuẩn DIGIMATIC CALIPER | - | CD8ASX | |
3 | Hiệu chuẩn DIGIMATIC MICROMETER | - | N/A | |
4 | Hiệu chuẩn DIAL INDICATOR | MIYUTOYO | 7212/2902S | |
5 | Hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện DC. MICROAMPERES | KM-66 KYORITSU | N/A | |
6 | Hiệu chuẩn INCUBATOR | MEMMENT | IN754 | |
7 | Hiệu chuẩn Cân điện tử 4 số lẻ | Ohaus | PA214 | |
8 | Hiệu chuẩn MÁY ĐO ĐỘ CỨNG | HACH | 20636-00 | |
9 | Hiệu chuẩn máy đo Cl- | - | N/A | |
10 | Hiệu chuẩn INFRARED THEMOMETER | SKF | TKTL20 | |
11 | Hiệu chuẩn REFRACTOMETER | - | N/A | |
12 | Hiệu chuẩn Ống đong 1000ml | - | N/A | |
13 | Hiệu chuẩn PIPET 1000 ml | - | N/A | |
14 | Hiệu chuẩn Burette | - | N/A | |
15 | Hiệu chuẩn Volumetric Flask | - | N/A | |
16 | Hiệu chuẩn Can seam micrometer | Mitutoyo | 147-202 | |
17 | Hiệu chuẩn Đồng hồ chân không( Vaccum gauge) | - | N/A | |
18 | Hiệu chuẩn Máy đo độ nhớt | Brookfield | N/A | |
19 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế hồng ngoại | Extech | N/A | |
20 | Hiệu chuẩn Bottle-top DISPENSER | - | - | |
21 | Hiệu chuẩn Thickness gage | Mitutoyo | ID-C112EXBS | |
22 | Hiệu chuẩn Thước cặp cơ khí-venier caliper | Mitutoyo | N8P | |
23 | Hiệu chuẩn Đồng hồ đo độ sâu | Mitutoyo | ID-S1012MXB | |
24 | Hiệu chuẩn Thước cuốn 8m | STANLEY | STHT30656-8 | |
25 | Hiệu chuẩn cân điện tử | OHAUS | PA4102 | |
26 | Hiệu chuẩn Vernier Caliper | Mitutoyo | 530-119 | |
27 | Hiệu chuẩn Operator Panel | TETRA PAK | N/A | |
28 | Hiệu chuẩn Pressure Tranmitter | E+H | TPT31 | |
29 | Hiệu chuẩn Recorder | JUMO | N/A | |
30 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | JUMO | 260 | |
31 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRAPAK | EN837-1 | |
32 | Hiệu chuẩn Temperature Transmitter | TETRAPAK | TPT12 | |
33 | Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | CLS54 | |
34 | Hiệu chuẩn Flow Meter | KROHNE/ E+H | H250 | |
35 | Hiệu chuẩn Differential Pressure Gauge | DWYER | 2000-60Pa | |
36 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | PA2102 PAJ2102 PAJ2102 R21PE15 | |
37 | Hiệu chuẩn Portable Turbidimeter | HACH | 2100Q | |
38 | Hiệu chuẩn Free Chlorine Meter | HANNA | HI 96701 | |
39 | Hiệu chuẩn Multiparameter Portable Colorimeter | HACH | DR900 | |
40 | Hiệu chuẩn Pocket Waterproof TDS Tester | HANNA | HI 98302 | |
41 | Hiệu chuẩn Graduated Cylinder | ISOLAB | 250 ml | |
42 | Hiệu chuẩn Hand-held refractometer | ATAGO | MASTER-20M | |
43 | Hiệu chuẩn Pocket Conductivity Tester | HANNA | HI 98304 | |
44 | Hiệu chuẩn Digital Thermometer | EBRO | TTX100 | |
45 | Hiệu chuẩn MICROMETER | Mitutoyo | CSM2-13 | |
46 | Hiệu chuẩn Thickness gage | Mitutoyo | ID-C112EXBS | |
47 | Hiệu chuẩn Thước cặp cơ khí | Mitutoyo | N8P | |
48 | Hiệu chuẩn Đồng hồ đo độ sâu | Mitutoyo | DDG40-10/2902SB | |
49 | Hiệu chuẩn Thước cuốn 5m | Stanley | 30-696 | |
50 | Hiệu chuẩn Máy đo độ loe | Can need | FWG-200-d | |
51 | Hiệu chuẩn cân điện tử | OHAUS | PA4102 | |
52 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
53 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
54 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
55 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
56 | Hiệu chuẩn Differential Pressure Switch | SETRA | 2681-20C | |
57 | Hiệu chuẩn Refractometer Hydrogen Peroxide | MASELI | UR-20 | |
58 | Hiệu chuẩn Control Panel | TETRAPAK | N/A | |
59 | Hiệu chuẩn Recorder | JUMO | 706560/21 | |
60 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
61 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
62 | Hiệu chuẩn Thermocouple | TETRAPAK | TYPE K | |
63 | Hiệu chuẩn Differential Pressure Gauge | DWYER | 2000-60Pa | |
64 | Hiệu chuẩn Refractometer Hydrogen Peroxide | MASELI | UR-20 | |
65 | Hiệu chuẩn Control Panel | TETRAPAK | N/A | |
66 | Hiệu chuẩn Recorder | JUMO | 706585/18 | |
67 | Hiệu chuẩn Differential Pressure Switch | SETRA | 2681-20C | |
68 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 | |
69 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 | |
70 | Hiệu chuẩn Digital Caliper | MITUTOYO | CD-8''ASX | |
71 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | |
72 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | M200 | |
73 | Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | CLS54 | |
74 | Hiệu chuẩn Conductivity Meter | E+H | CLS54 | |
75 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
76 | Hiệu chuẩn RTD Thermometer | N/A | PT100 | |
77 | Hiệu chuẩn RTD Thermometer | N/A | PT100 | |
78 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | N/A | |
79 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | N/A | |
80 | Hiệu chuẩn RTD Thermometer | N/A | PT100 | |
81 | Hiệu chuẩn RTD Thermometer | N/A | PT100 | |
82 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | N/A | |
83 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TAYLOR | N/A | |
84 | Hiệu chuẩn Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
85 | Hiệu chuẩn Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
86 | Hiệu chuẩn Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
87 | Hiệu chuẩn Operator Panel | SIEMENS | N/A | |
88 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
89 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
90 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
91 | Hiệu chuẩn Ecograph T | E+H | RSG35 | |
92 | Hiệu chuẩn Panel Multi-Touch | TETRAPAK | PC900 | |
93 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
94 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG50 | |
95 | Hiệu chuẩn Panel View | A-B | 2711R-T7T A | |
96 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | |
97 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | |
98 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TETRAPAK | N/A | |
99 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | N/A | |
100 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | N/A | |
101 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | N/A | |
102 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TECSIS | N/A | |
103 | Hiệu chuẩn Thermometer | HANNA | FOODCARE | |
104 | Hiệu chuẩn Refractometer | ATAGO | MASTER-20M | |
105 | Hiệu chuẩn Anemometer | CENTER | 330 | |
106 | Hiệu chuẩn DATA LOGGER | TECNSOFT | - | |
107 | Hiệu chuẩn Field Metrology Well | FLUKE | 9.142 | |
108 | Hiệu chuẩn Sound Level Meter | EXTECH | 407.730 | |
109 | Hiệu chuẩn IR Thermometer | SKF | TKTL20 | |
110 | Hiệu chuẩn Pressure Module | FLUKE | 750P06 | |
111 | Hiệu chuẩn Pressure Module | FLUKE | 750P30 | |
112 | Hiệu chuẩn Documenting Process Calibrator | FLUKE | 754 | |
113 | Hiệu chuẩn Infrared Camera | FLUKE | Ti200 | |
114 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG H | |
115 | Hiệu chuẩn burette | VITLAB | continuous RS | |
116 | Hiệu chuẩn burette | VITLAB | continuous RS | |
117 | Hiệu chuẩn burette | VITLAB | genius2 | |
118 | Hiệu chuẩn MÁY ĐO CLO | HANA Hi96701 | - | |
119 | Hiệu chuẩn MÁY ĐO ĐỘ CỨNG NƯỚC | HACH | HA-DT | |
120 | Hiệu chuẩn Reference Pressure Gauge | FLUKE | 2700G | |
121 | Hiệu chuẩn Flow Meter | FLOMAG | FLOMAG 3001 | |
122 | Hiệu chuẩn Flow Meter | ENDRESS+HAUSSER | Promag H | |
123 | Hiệu chuẩn Analytical Balance | OHAUS | PA214 | |
124 | Hiệu chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-202 | |
125 | Hiệu chuẩn Centrifuge | FUNKE GERBER | N/A | |
126 | Hiệu chuẩn Centrifuge | FUNKE GERBER | Nova 3670 | |
127 | Hiệu chuẩn Digital Pressure Gauge | GEFRAN | IAOS-X-H-2M-G-XP434 | |
128 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | V11P6 | |
129 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | R21PE15 | |
130 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG H | |
131 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG H | |
132 | Hiệu chuẩn Flow Meter | E+H | PROMAG H | |
133 | Hiệu chuẩn Incubator | MEMMERT | INF 60 | |
134 | Hiệu chuẩn pH Meter | MARTINI | PH 56 | |
135 | Hiệu chuẩn pH Meter | MARTINI | PH 56 | |
136 | Hiệu chuẩn Rortable Refractometer | ATAGO | MASTER-S10M. | |
137 | Hiệu chuẩn Rortable Refractometer | ATAGO | MASTER-S10M. | |
138 | Hiệu chuẩn Rortable Refractometer | EXTECH | RF41 | |
139 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | JUMO | 160 C | |
140 | Hiệu chuẩn Thermometer | LASERLINER | REV18W23 | |
141 | Hiệu chuẩn Thermometer | HANNA | EN13485 | |
142 | Hiệu chuẩn Thermometer | HANNA | EN13485 | |
143 | Hiệu chuẩn Vibration Meter | SMART SENSOR | AR63B | |
144 | Hiệu chuẩn Thermometer | 170.712.154 | 170.712.154 | |
145 | Hiệu chuẩn pH Meter | B751162052 | B751162052 | |
146 | Hiệu chuẩn pH Meter | B538464775 | B538464775 | |
147 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | AZ7058 | AZ7058 | |
148 | Hiệu chuẩn Refractometer | H514776 | H514776 | |
149 | Hiệu chuẩn INCUBATOR | D817.0105 | D817.0105 | |
150 | Hiệu chuẩn Autoclave | 807.660 | 807.660 | |
151 | Hiệu chuẩn Digital Viscometer | 8.681.899 | 8.681.899 | |
152 | Hiệu chuẩn Cân | 9.580.250.214 | 9.580.250.214 | |
153 | Hiệu chuẩn Cân | B0257625111 | B0257625111 | |
154 | Hiệu chuẩn Measuring Cylinder | Ống đong | 500ml/5mml | |
155 | Hiệu chuẩn Máy Quang Phổ Hấp Thu Phân Tử | 12.450.045 | 12.450.045 | |
156 | Hiệu chuẩn Máy Đo Độ Sáng | 150.106.785 | 150.106.785 | |
157 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | ALT2001218-01 | N/A | |
158 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | ALT2001218-03 | N/A | |
159 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | ALT2001218-05 | N/A | |
160 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | 19.080.938 | N/A | |
161 | Hiệu chuẩn Máy đo vận tốc gió | - | Testo 417 | |
162 | Hiệu chuẩn Máy đo khí cầm tay | drager | x- am 5000 | |
163 | Hiệu chuẩn Súng bắn nhiệt | - | N/A | |
164 | Hiệu chuẩn Flow meter | - | N/A |
No. | Equipment's Name Description | Manufacturer | Model | Range/Res. |
1 | Hiệu chuẩn Mercury Thermometer | AMARELL | N/A | (-14~212) °C/1 °C |
2 | Hiệu chuẩn Mercury Thermometer | AMARELL | N/A | (-14~212) °C/1 °C |
3 | Hiệu chuẩn Differential Pressure Gauge | DWYER | 2000-60Pa | (0~60) Pa/2 Pa |
4 | Hiệu chuẩn Differential Pressure Gauge | DWYER | 2000-60Pa | (0~60) Pa/2 Pa |
5 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
6 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
7 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
8 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
9 | Hiệu chuẩn Biological Safety Cabinets | ESCO | AC2-5E8 | |
10 | Hiệu chuẩn thickness Gauge | MITUTOYO | C1012EXBS | (0~12.7)mm/0.01mm |
11 | Hiệu chuẩn Digital Thermometer | ETI | THERMA 1 | (-99.9~1372) °C |
12 | Hiệu chuẩn Waterproof Digital Thermometer | ETI | 810-275 | (-49.9~199.9) °C/0.1 °C |
13 | Hiệu chuẩn Waterproof Digital Thermometer | ETI | 810-275 | (-49.9~199.9) °C/0.1 °C |
14 | Hiệu chuẩn Thickness Gague | MITUTOYO | 547-301 | (0~10) mm/0.01 mm |
15 | Hiệu chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-105 | (0~13) mm/0.01 mm |
16 | Hiệu chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-105 | (0~13) mm/0.01 mm |
17 | Hiệu chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-103 | (0~13) mm/0.01 mm |
18 | Hiệu chuẩn Can Seam Micrometer | MITUTOYO | 147-103 | (0~13) mm/0.01 mm |
19 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 | |
20 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | CAN NEED | CVG -200 | (-76~0)cmHg/2 cmHg |
21 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
22 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
23 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
24 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
25 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
26 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | DAEYOON | DHT-1 | |
27 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | ETI | 810-155 | |
28 | Hiệu chuẩn Digimatic Caliper | MITUTOYO | CD-30C | (0~300) mm/0.01 mm |
29 | Hiệu chuẩn Waterproof Digital Thermometer | ETI | 810-275 | (-49.9~199.9) °C/0.1 °C |
30 | Hiệu chuẩn Waterproof Digital Thermometer | ETI | 810-275 | (-49.9~199.9) °C/0.1 °C |
31 | Hiệu chuẩn Digimatic Micrometer | MITUTOYO | MDC-25MX | (0~25) mm/0.001 mm |
32 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | METTLER TOLEDO | ME2002E | 2200 g/0.01 g |
33 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | Seven2Go S2 | |
34 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | METTLER TOLEDO | ME2002 | 2200 g/0.01 g |
35 | Hiệu chuẩn pH Meter | SI ANALYTICS | LAB 855 | |
36 | Hiệu chuẩn Moisture Analyzer Balance | AND | MX-50 | 51 g/0.001 g |
37 | Hiệu chuẩn Refractometer | ATAGO | PR-32α | (0~32) %Brix/0.1 %Brix |
38 | Hiệu chuẩn Thermo-Hygrometer | BEURER | HM16 E18 | |
39 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
40 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
41 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
42 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
43 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
44 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
45 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
46 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~16)kg/cm²/0.5kg/cm² |
47 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | KKGAUGE | HP 681 | (0~10)kg/cm²/0.4kg/cm² |
48 | Hiệu chuẩn Thermometer | YAMAKI | 150 °C | 150 °C/2 °C |
49 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | TPS 2000 DI | 2000kg/0.2kg |
50 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | HTPS-DI28150 | 150kg/0.02kg |
51 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | HTPS-DI28150 | 150kg/0.02kg |
52 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | HAMBUM | EN837-1 | (0~6)bar/0.1bar |
53 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | YAMAKI | EN837-1 | (0~10)bar/0.2bar |
54 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | YAMAKI | EN837-1 | (0~10)bar/0.2bar |
55 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | HAMBUM | EN837-1 | (0~6)bar/0.1bar |
56 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | YAMAKI | EN837-1 | (0~10)bar/0.2bar |
57 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | HAMBUM | EN837-1 | (0~6)bar/0.1bar |
58 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | K | EN837-1 | (0~6)kg/cm²/0.1kg/cm² |
59 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | HAMBUM | EN837-1 | (0~6)bar/0.1bar |
60 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | AFRISO | EN837-1 | (0~10)bar/0.5bar |
61 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WINTERS | EN837-1 | (0~7)bar/0.1bar |
62 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WINTERS | EN837-1 | (0~7)bar/0.1bar |
63 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | N/A | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
64 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | N/A | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
65 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | PRO-INSTRUMENT | N/A | (0~25)kg/cm²/1kg/cm² |
66 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | PRO-INSTRUMENT | N/A | (0~25)kg/cm²/1kg/cm² |
67 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | PRO-INSTRUMENT | N/A | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
68 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | PRO-INSTRUMENT | N/A | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
69 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | AFRISO | EN837-1 | (0~10)bar/0.5bar |
70 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | HD | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
71 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | HD | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
72 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | AFRISO | EN837-1 | (0~10)bar/0.5bar |
73 | Hiệu chuẩn pH Meter | KUNTZE | Krypton Multi | |
74 | Hiệu chuẩn Seawater Refractometer | ATAGO | PAL-06S | (0~100) ‰/1 ‰ |
75 | Hiệu chuẩn Salt EC | HORIBA | LAQUAtwin-Salt-11 | (0~10) %/0.01 % |
76 | Hiệu chuẩn DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | (0~50)µA/1µA |
77 | Hiệu chuẩn DC Microampers | KYORITSU | KM-66 | (0~50)µA/1µA |
78 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | METTLER TOLEDO | ME2002E | 2200 g/0.01 g |
79 | Hiệu chuẩn pH Meter | METTLER TOLEDO | SevenCompact S220 | |
80 | Hiệu chuẩn Digital Hand- Held Refractometer | ATAGO | PAL-1 | (0~53)%/0.1 % |
81 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | T31P | 2000kg/0.2kg |
82 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | T31P | 2000kg/0.2kg |
83 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | OHAUS | T31P | 1000kg/0.2kg |
84 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | TPS150DH | 150kg/0.02kg |
85 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | TPS150DH | 150kg/0.02kg |
86 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | TPS 150 DIGI28SS | 150kg/0.02kg |
87 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
88 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
89 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
90 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
91 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
92 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | VIKA | EN-837-1 | (0~10)bar/0.2bar |
93 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | AFRISO | EN-837-1 | (0~10)bar/0.2bar |
94 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | 10 kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
95 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | MC | HY19429 | (0~1.6)Mpa/0.05MPa |
96 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | MC | HY19403 | (0~1.6)Mpa/0.05MPa |
97 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | 10 kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
98 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | R-INSTRUMENT | 10 kg/cm² | (0~10)kg/cm²/0.2kg/cm² |
99 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TEMA | EN-837-1 | (0~16)kg/cm²/0.2kg/cm² |
100 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | WIKA | 16 kg/cm² | (0~16)kg/cm²/0.5kg/cm² |
101 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | HAWK | EN-837-1 | (0~16)bar/0.2bar |
102 | Hiệu chuẩn Pressure Gauge | TEMA | 16 kg/cm² | (0~16)kg/cm²/0.2kg/cm² |
103 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
104 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | S.H.M | 150 °C | 150 °C/1°C |
105 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
106 | Hiệu chuẩn Temperature Gauge | TEMA | 150 °C | 150 °C/1°C |
107 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONIC | TZN4L | |
108 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONIC | TZN4L | |
109 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | AUTONIC | TZN4L | |
110 | Hiệu chuẩn Metal Detector | MESUTRONIC | CCP3 | |
111 | Hiệu chuẩn Metal Detector | N/A | N/A | |
112 | Hiệu chuẩn Thermometer Gauge | TEMA | 150 | (0~150) °C/1 °C |
113 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | OMRON | E5EWL | |
114 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | OMRON | E5EWL | |
115 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | OMRON | E5EWL | |
116 | Hiệu chuẩn Temperature Controller | OMRON | E5EWL | |
117 | Hiệu chuẩn Thermometer Gauge | TEMA | 150 | (0~150) °C/1 °C |
118 | Hiệu chuẩn Electronic Balance | TPS | TPS HW6 | 6 kg/0.0005 kg |
119 | Hiệu chuẩn Weight | N/A | N/A | 500 g |
120 | Hiệu chuẩn Dial Indicator | URSCHEL | 51025BJ-RMT | 2.5 mm/0.01 mm |
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Liên hệ:
Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
Từ Khóa/ Tag:
Hiệu chuẩn theo ISO 17025, Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi, hiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH, hiệu chuẩn g-tech, dịch vụ hiệu chuẩn uy tín, dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, hiệu chuẩn ngành may mặc, hiệu chuẩn ngành dệt nhuộm, hiệu chuẩn ngành thực phẩm, hiệu chuẩn điện điện tử, hiệu chuẩn cơ khí, hiệu chuẩn khối lượng, hiệu chuẩn lực, hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn hóa học môi trường, hiệu chuẩn y tế dược phẩm, Hiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩm, dịch vụ hiệu chuẩn giá rẻ, đơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơi, hiệu chuẩn máy dò kim loại, hiệu chuẩn máy kiểm vải, hiệu chuẩn lightbox, hiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025, Dich vu hieu chuan nhanh, dich vu hieu chuan tan noi, hieu chuan g-tech, dich vu hieu chuan uy tín, dich vu hieu chuan chuyen nghiep, hieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuom, hieu chuan nganh thuc pham, hieu chuan dien dien tu, hieu chuan co khi, hieu chuan khoi luong, hieu chuan luc, hieu chuan ap suat, hieu chuan hoa hoc moi truong, hieu chuan y te duoc pham, Hieu chuan nhiet do- do am, dich vu hieu chuan gia re, don vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noi, hieu chuan may do kim loai, hieu chuan may kiem vai, hieu chuan lightbox, hieu chuan ep keo